Là một sinh viên toàn thời gian phải xử lý khối lượng công việc khổng lồ, tôi phụ thuộc gần như hoàn toàn vào chiếc MacBook của mình. Nó là công cụ tôi dùng để nghiên cứu, viết bài, ôn thi, lập trình dự án mới và thậm chí là giải trí sau một tuần làm việc mệt mỏi. Mặc dù một phần năng suất của tôi đến từ các ứng dụng Mac của bên thứ ba, nhưng phần lớn hiệu quả công việc lại đến từ chính những tính năng tích hợp sẵn của macOS. Những tính năng này đã thay đổi hoàn toàn quy trình làm việc của tôi, giúp tôi hoàn thành gấp đôi công việc trong cùng một khoảng thời gian. Đáng ngạc nhiên là chúng không được nhắc đến nhiều, vì vậy tôi sẽ giới thiệu chúng cho bạn ngay sau đây để bạn có thể khám phá và tối ưu năng suất MacBook của mình.
1. Sidecar: Biến iPad thành Màn hình phụ tiện lợi
Tôi không hề che giấu việc mình là một “fan cuồng” của Apple. Tôi sở hữu gần như toàn bộ hệ sinh thái của hãng, bao gồm iPhone, iPad, AirPods và tất nhiên là MacBook. Theo ý kiến của tôi, điều làm nên trải nghiệm Apple tuyệt vời chính là khả năng các thiết bị hoạt động liền mạch với nhau. Apple có nhiều tính năng Continuity được thiết kế để đạt được điều đó, bao gồm AirDrop và Universal Clipboard. Trong số tất cả, Sidecar là tính năng tôi yêu thích nhất. Tính năng này cho phép bạn sử dụng iPad của mình như một màn hình thứ hai cho Mac.
Chỉ cần cả Mac và iPad của bạn được kết nối cùng một mạng Wi-Fi và bạn đăng nhập vào cùng một Tài khoản Apple, bạn đã sẵn sàng sử dụng. Điều tuyệt vời của Sidecar là bạn không cần phải loay hoay với hàng tá dây cáp để biến iPad thành một màn hình ngoài.
Để sử dụng, hãy mở khóa cả hai thiết bị và đặt chúng cách nhau trong phạm vi 9 mét (30 feet). Sau đó, đảm bảo Bluetooth và Wi-Fi đã được bật trên cả hai thiết bị, rồi truy cập Cài đặt Hệ thống (System Settings) > Màn hình (Displays) trên máy Mac của bạn. Nhấp vào iPad của bạn trong phần Màn hình và mở rộng menu bên cạnh Sử dụng làm (Use as).
Bạn sẽ thấy hai tùy chọn: Bàn phím và chuột được liên kết (Linked keyboard and mouse) và Mở rộng hoặc màn hình được phản chiếu (Extended or mirrored display). Hãy chọn tùy chọn thứ hai, sau đó mở rộng menu Sử dụng làm một lần nữa. Bây giờ, hãy chọn xem bạn muốn iPad của mình hoạt động như Màn hình chính (Main display), Màn hình mở rộng (Extended display) hay Phản chiếu cho màn hình tích hợp (Mirror for Built-in Display).
Tôi thường chọn Màn hình chính hoặc Màn hình mở rộng vì nó cho phép tôi sử dụng iPad như bất kỳ màn hình thứ hai nào. Tôi có thể di chuyển các cửa sổ từ Mac sang iPad và sử dụng bàn phím, bàn di chuột của Mac để điều khiển iPad. Mặc dù bạn có thể mất một chút thời gian để thiết lập Sidecar lần đầu tiên, nhưng sau đó việc kết nối lại iPad làm màn hình thứ hai chỉ mất vài giây. Đây là tính năng hoàn hảo cho những ngày tôi cần thêm không gian màn hình nhưng không muốn chi hàng trăm đô la cho một màn hình ngoài.
2. Chế độ Tập trung (Focus Modes): Loại bỏ mọi phiền nhiễu
Chìa khóa để làm việc năng suất hơn không phải là dành nhiều thời gian hơn để kiểm tra mọi nhiệm vụ trong danh sách việc cần làm quá tải của bạn. Thay vào đó, bạn nên tập trung vào việc tối đa hóa thời gian hiện có để hoàn thành công việc. Cách dễ nhất để làm điều này là dành ít thời gian xem video mèo trên YouTube và tránh bị phân tâm bởi mọi thông báo bạn nhận được. Mặc dù chưa có tính năng macOS gốc nào có thể khắc phục hoàn toàn vấn đề thứ nhất, nhưng các Chế độ Tập trung của Apple là chìa khóa giúp bạn đi đúng hướng và giảm thiểu phiền nhiễu. Về cơ bản, nó là phiên bản tốt hơn và tùy chỉnh được nhiều hơn của tính năng Không Làm Phiền (DND) trước đây.
Với Chế độ Tập trung, bạn có thể tắt tiếng thông báo từ các ứng dụng và danh bạ cụ thể, thậm chí tùy chỉnh các chế độ này dựa trên Thời gian (Time), Vị trí (Location) và Ứng dụng (App). Để thiết lập Chế độ Tập trung, hãy vào Cài đặt Hệ thống (System Settings) -> Tập trung (Focus). Tại đây, bạn có thể chọn một trong các chế độ Tập trung cài đặt sẵn, như Làm việc (Work), Ngủ (Sleep) hoặc Lái xe (Driving). Ngoài ra còn có chế độ Giảm gián đoạn (Reduced Interruptions), sử dụng Trí tuệ Apple để xác định thông báo nào quan trọng và thông báo nào không.
Nếu muốn, bạn có thể tạo chế độ Tập trung tùy chỉnh của riêng mình bằng cách nhấn Thêm Tập trung (Add Focus). Làm theo hướng dẫn trên màn hình để chọn liên hệ và thông báo ứng dụng nào bạn muốn cho phép khi bạn đang tập trung.
Trên cùng một trang, bạn có thể đặt lịch trình cụ thể cho chế độ Tập trung của mình hoặc để nó tự động kích hoạt tại một vị trí cụ thể, như quán cà phê bạn thường làm việc hàng ngày. Nếu bạn không đặt lịch trình, bạn có thể bật/tắt chế độ Tập trung thủ công bằng cách nhấp vào biểu tượng Trung tâm Điều khiển (Control Center) trên thanh menu và chọn Tập trung.
3. Chuyển đổi Định dạng File Nhanh: Không cần ứng dụng bên thứ ba
Trước khi tôi chuyển từ Windows sang macOS, tôi luôn sử dụng các trang web chuyển đổi hình ảnh của bên thứ ba để chuyển đổi hình ảnh và tệp từ định dạng này sang định dạng khác. Mặc dù điều này không phải là vấn đề khi tôi cần chuyển đổi một loại tệp đôi khi, nhưng nó trở nên khó chịu khi tôi phải chuyển đổi nhiều tệp cùng một lúc, vì các công cụ miễn phí hầu như luôn có giới hạn về số lượng tệp bạn có thể chuyển đổi đồng thời.
Điều đó đã thay đổi khi tôi có Mac, nhờ vào menu Tác vụ Nhanh (Quick Actions), bao gồm tùy chọn chuyển đổi hình ảnh trong vài giây. Để làm điều đó, hãy tìm (các) tệp bạn muốn chuyển đổi trong ứng dụng Finder và chọn chúng. Nếu bạn có nhiều tệp, nhấn và giữ phím Command trong khi nhấp vào từng tệp. Sau đó, Control-click và chọn Tác vụ Nhanh (Quick Actions) -> Chuyển đổi Hình ảnh (Convert Image) từ menu ngữ cảnh.
Khi cửa sổ Chuyển đổi Hình ảnh xuất hiện, mở rộng menu thả xuống bên cạnh Định dạng (Format) và chọn giữa JPEG, PNG hoặc HEIF. Nếu bạn muốn thay đổi kích thước hình ảnh, hãy sử dụng menu thả xuống Kích thước Hình ảnh (Image Size). Khi đã sẵn sàng, nhấn nút Chuyển đổi sang [Loại Tệp] (Convert to [File Type]).
Tôi thấy tính năng này đặc biệt hữu ích khi tôi AirDrop hình ảnh từ iPhone sang Mac vì hình ảnh thường được gửi dưới dạng tệp HEIF, không tương thích với hầu hết các nền tảng.
4. Stage Manager: Đa nhiệm trên macOS lên tầm cao mới
Nút bật/tắt Stage Manager trong Trung tâm điều khiển trên macOS giúp sắp xếp cửa sổ ứng dụng.
Nếu bạn giống tôi, có hàng tá tab và các ứng dụng khác nhau mở cùng lúc, bạn có thể sử dụng tính năng Chia đôi màn hình (Split View – thuật ngữ “sang chảnh” của Apple cho Split Screen) cả ngày. Mặc dù Apple đã giới thiệu tính năng Sắp xếp cửa sổ (Window Tiling) với macOS Sequoia, cho phép bạn gắn nhiều cửa sổ vào các cạnh, góc hoặc phía dưới của Mac, nhưng cá nhân tôi vẫn chưa thực sự hài lòng với nó. Tôi thấy nó chưa đủ ấn tượng và thà dùng các ứng dụng của bên thứ ba như Rectangle còn hơn.
Một tính năng của macOS mà tôi thấy không thể thiếu trong quy trình làm việc của mình là Stage Manager. Thay vì để tất cả các cửa sổ ứng dụng làm lộn xộn màn hình Mac của bạn, Stage Manager sẽ sắp xếp chúng dọc theo cạnh trái màn hình. Cửa sổ bạn đang sử dụng hiện tại được đặt ngay giữa màn hình và bạn có thể dễ dàng chuyển sang một ứng dụng khác bằng cách nhấp vào nó ở phía bên trái màn hình. Để bật Stage Manager, bạn chỉ cần nhấp vào biểu tượng Trung tâm Điều khiển (Control Center) trên thanh menu và chọn Stage Manager.
Không thể thiếu những tính năng này!
Chắc chắn, những tính năng tôi vừa đề cập ở trên không phải là những đột phá vĩ đại. Tuy nhiên, chúng đã tạo ra sự khác biệt lớn trong quy trình làm việc của tôi và giúp tôi tối ưu hóa Mac cho năng suất, đặc biệt trong những ngày làm việc dài. Dù là lúc ôn thi hay giải quyết một bài viết khác, tôi đều thường xuyên dựa vào chúng. Tôi không thể tưởng tượng được việc quay trở lại những ngày mà tôi thậm chí còn không biết những tính năng này tồn tại. Hãy trải nghiệm ngay để thấy sự khác biệt mà những “thủ thuật” nhỏ này mang lại. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay muốn khám phá thêm các mẹo công nghệ khác, đừng ngần ngại để lại bình luận và ghé thăm 123thuthuat.com thường xuyên nhé!