Khi mới làm quen với Portainer, tôi đã cảm thấy như mình vừa mở khóa một cấp độ kiểm soát hoàn toàn mới đối với các container Docker của mình. Tuy nhiên, hành trình này cũng đi kèm với không ít những “cơn đau đầu” ban đầu. Mặc dù giao diện web của Portainer rất dễ điều hướng, nhưng tôi nhanh chóng nhận ra rằng việc bỏ qua tài liệu hướng dẫn và lao vào trải nghiệm ngay lập tức đã dẫn đến một số sai lầm hoàn toàn có thể tránh được. Những vấp váp ban đầu này tuy không phá hỏng toàn bộ hệ thống của tôi, nhưng chúng đã gây ra sự bối rối không cần thiết và lãng phí thời gian. Dưới đây là những điều tôi đã làm sai trong tuần đầu tiên sử dụng Portainer và những gì tôi sẽ làm khác đi nếu có cơ hội bắt đầu lại.
1. Bỏ qua cấu hình mạng mặc định
Tôi đã không nghĩ đến mạng container
Một trong những điều đầu tiên tôi bỏ qua là cách Portainer xử lý mạng. Khi triển khai các container mới, tôi thường để chúng trên mạng bridge mặc định mà không thực sự hiểu điều đó có ý nghĩa gì đối với việc giao tiếp giữa các dịch vụ. Các container trên các mạng riêng biệt không thể nói chuyện với nhau trừ khi tôi chủ động kết nối chúng, điều này gây ra một số vấn đề kết nối cực kỳ khó chịu. Tôi đã dành quá nhiều thời gian để khắc phục sự cố các dịch vụ mà thực tế chúng hoạt động bình thường, chỉ là bị cô lập về mặt thiết kế.
Portainer giúp việc tạo mạng trở nên đơn giản, nhưng các tùy chọn có thể gây hiểu lầm nếu bạn không biết mình đang xem cái gì. Tôi cho rằng các cài đặt mặc định là an toàn để giữ nguyên, nhưng trong một thiết lập nhiều container, việc cấu hình mạng đúng đắn là rất quan trọng. Ngay sau khi tôi tạo một mạng bridge do người dùng định nghĩa chung (user-defined bridge network) và gắn các container của mình vào đó, mọi thứ đã hoạt động trơn tru. Giờ đây, tôi dành vài phút để thiết lập một mạng nhất quán như một phần của quy trình thiết lập dự án của mình. Một lợi ích khác mà tôi đã bỏ lỡ ở giai đoạn đầu là cách các mạng có tên được duy trì trên các stack và container. Điều này giúp các bản cập nhật, khởi động lại và xây dựng lại trở nên gọn gàng hơn nhiều. Kể từ đó, tôi đã thêm việc thiết lập mạng vào danh sách kiểm tra cho mọi triển khai mới.
Thiết lập mạng trong Portainer, bảng điều khiển Network
2. Luôn dùng tài khoản admin cho mọi thao tác
Tôi đã không tạo người dùng giới hạn quyền
Theo mặc định, Portainer thiết lập cho bạn một người dùng quản trị (admin), và tôi cứ thế sử dụng tài khoản này cho mọi thứ. Mãi đến khi tôi bắt đầu tìm hiểu về kiểm soát quyền truy cập, tôi mới nhận ra đây là một ý tưởng tồi. Việc sử dụng tài khoản admin cho các tác vụ hàng ngày làm tăng nguy cơ vô tình sửa đổi các cài đặt cấp hệ thống hoặc xóa các tài nguyên thiết yếu. Nó tiện lợi, nhưng không đáng để đánh đổi với những hậu quả tiềm ẩn.
Portainer hỗ trợ kiểm soát quyền truy cập dựa trên vai trò (Role-Based Access Control – RBAC), cho phép bạn tạo người dùng với các quyền hạn chế. Ngay cả khi bạn là người duy nhất sử dụng phiên bản Portainer của mình, việc tuân theo nguyên tắc đặc quyền tối thiểu (principle of least privilege) là một thực hành tốt. Tôi đã tạo một tài khoản người dùng tiêu chuẩn để quản lý container hàng ngày và giữ quyền truy cập admin cho các thay đổi lớn hoặc cập nhật cấu hình quan trọng.
Việc phân đoạn quyền truy cập như vậy cũng giúp tôi tránh được cám dỗ “nghịch” vào các cài đặt mà tôi chưa sẵn sàng thay đổi. Nó khiến Portainer giống một nền tảng chuyên nghiệp hơn là một công cụ đơn giản, và dễ dàng theo dõi những thay đổi nào đến từ tài khoản nào. Điều này cũng giúp bạn chuẩn bị tốt hơn nếu bạn cần chia sẻ quyền truy cập với người khác trong tương lai.
3. Triển khai stack thủ công thay vì dùng template
Tôi đã bỏ qua template và làm quá nhiều thứ thủ công
Trong vài lần triển khai đầu tiên, tôi đã sử dụng nút “Add container” cho mọi thứ. Mặc dù cách này có hiệu quả, nhưng nó nhanh chóng trở nên tẻ nhạt khi cần quản lý các ứng dụng nhiều container. Tôi đã không sử dụng stack hoặc template vì tôi không nhận ra chúng có thể làm mọi thứ dễ dàng hơn đến mức nào. Tôi phải tạo lại các container từ đầu mỗi khi cần thực hiện thay đổi hoặc thêm một dịch vụ khác. Khi tôi thử triển khai một stack bằng cách sử dụng file Compose, mọi thứ đều được giải quyết.
Không chỉ có thể khởi chạy các dịch vụ nhanh hơn, tôi còn có thể kiểm soát phiên bản nhờ tích hợp Git. Tôi có thể điều chỉnh một file, triển khai lại stack và giữ tất cả các cấu hình của mình ở một nơi. Điều này tiết kiệm thời gian và giúp việc khôi phục trở nên đơn giản hơn nhiều. Portainer cũng hỗ trợ các mẫu ứng dụng (application templates), thứ mà ban đầu tôi đã bỏ qua. Chúng cực kỳ tiện dụng khi bạn muốn triển khai nhanh chóng các công cụ tiêu chuẩn, chẳng hạn như Nginx, Portainer Agent hoặc Watchtower. Giờ đây, tôi sử dụng chúng làm điểm khởi đầu, sau đó tùy chỉnh stack theo nhu cầu của mình. Tôi không thể tưởng tượng được việc quay trở lại cách thiết lập từng container một.
4. Quên gắn các Persistent Volume
Dữ liệu biến mất và tôi không biết lý do
Một trong những vấn đề gây khó chịu nhất mà tôi gặp phải là mất dữ liệu container sau khi cập nhật hoặc khởi động lại. Hóa ra tôi chưa thiết lập bất kỳ persistent volume nào. Tôi nghĩ mọi thứ được lưu trữ an toàn ở đâu đó theo mặc định, nhưng các container “ephemeral” (ngắn ngủi) thực sự có ý nghĩa của nó. Bất kỳ lần tạo lại container nào cũng sẽ xóa sạch các thay đổi và cấu hình của tôi.
Danh sách các volume dữ liệu được gắn trong Portainer
Portainer giúp việc định nghĩa volume trở nên dễ dàng, nhưng nó không bắt buộc bạn phải làm điều đó. Tôi đã phải học một cách khó khăn rằng việc liên kết các thư mục trên máy chủ (host directories) hoặc Docker volume là điều cần thiết cho bất kỳ dịch vụ nào lưu trữ dữ liệu. Ngay khi tôi bắt đầu ánh xạ rõ ràng các đường dẫn volume, cơ sở dữ liệu, cấu hình ứng dụng và nhật ký của tôi đã được giữ lại giữa các lần khởi động lại.
Sai lầm này đã dạy tôi phải lập kế hoạch lưu trữ dữ liệu ngay từ đầu của bất kỳ lần triển khai nào. Ngay cả các dịch vụ cơ bản, chẳng hạn như công cụ giám sát thời gian hoạt động (uptime monitors) hoặc bảng điều khiển web (web dashboards), cũng có thể mất các cài đặt tùy chỉnh nếu không được hỗ trợ bởi volume. Giờ đây, mỗi stack tôi viết đều bao gồm bộ nhớ persistent ở những nơi cần thiết.
5. Thiết lập Portainer Agent chưa đúng cách
Khó khăn khi quản lý môi trường từ xa
Tôi muốn quản lý các container trên một máy chủ khác bằng Portainer, vì vậy tôi đã cài đặt Portainer Agent. Ban đầu, tôi chỉ đơn giản là cài đặt agent trên máy thứ hai và kết nối nó thông qua giao diện người dùng. Cách này có vẻ hoạt động, nhưng mọi thứ trở nên chập chờn nhanh chóng. Các container không hiển thị và đôi khi tôi mất kết nối hoàn toàn. Tôi đã không đọc kỹ các thực hành tốt nhất hoặc kiểm tra các tùy chọn cấu hình agent một cách cẩn thận.
Giao diện trình hướng dẫn cài đặt Portainer Agent
Việc thiết lập agent yêu cầu cổng mạng được mở đúng cách và các liên kết cổng (port bindings) chính xác, và nó thậm chí còn nhạy cảm hơn khi sử dụng tường lửa (firewalls) hoặc mạng Docker tùy chỉnh. Khi tôi dành thời gian để hiểu những cổng nào là cần thiết và cách agent giao tiếp, mọi thứ đã ổn định. Tôi cũng nhận ra rằng tôi cần chạy agent trong một mạng do người dùng định nghĩa nhất quán để nó có thể giao tiếp đúng cách với các container của tôi.
Kể từ đó, tôi đã thiết lập nhiều môi trường với agent, và tất cả chúng đều hoạt động đáng tin cậy hơn nhiều. Đó là một bài học về việc không vội vàng trong quá trình thiết lập, ngay cả đối với một thứ được quảng cáo là “plug-and-play”. Portainer rất mạnh mẽ, nhưng các thành phần của nó yêu cầu cấu hình cẩn thận.
Học hỏi từ những sai lầm ban đầu với Portainer
Để khai thác tối đa Portainer cần một quá trình thử nghiệm và sai sót. Hầu hết các sai lầm tôi mắc phải đều là do vội vàng trong quá trình thiết lập hoặc cho rằng các cài đặt mặc định sẽ là đủ. Khi tôi chậm lại và chú ý đến mạng, vai trò người dùng, volume, stack và agent, mọi thứ trở nên suôn sẻ hơn nhiều. Portainer có rất nhiều điều để cung cấp, nhưng nó sẽ “thưởng” cho bạn một thiết lập chu đáo và kỹ lưỡng.
Tài liệu tham khảo
Portainer là một nền tảng tuyệt vời giúp bạn quản lý các container, cho dù bạn sử dụng Docker, Kubernetes, Podman hay một nền tảng hoàn toàn khác.
Biểu tượng logo Portainer