Trong hơn một thập kỷ qua, Microsoft đã không ngừng phát triển một hệ thống tệp mới mang tên ReFS (Resilient File System), được kỳ vọng sẽ thay thế NTFS – chuẩn mực đã đồng hành cùng Windows kể từ kernel Windows NT những năm 1990. Mặc dù ReFS đã xuất hiện khá lâu, nhưng đối với phần lớn người dùng công nghệ tại Việt Nam, đây vẫn là một khái niệm tương đối mới mẻ, khi Microsoft dần bổ sung các tính năng khiến ReFS trở nên khả thi hơn trong nhiều tình huống.
Ngày nay, bạn hoàn toàn có thể khởi động Windows 11 từ một ổ đĩa định dạng ReFS, tuy nhiên, quá trình thiết lập đòi hỏi một chút công sức do Microsoft chưa công khai rộng rãi tùy chọn này. Với vai trò là chuyên gia tại 123thuthuat.com, tôi đã quyết định tự mình trải nghiệm, và đây là những gì tôi nhận thấy về ReFS trên Windows 11.
Quá trình cài đặt ReFS cho Windows 11: Thử thách không nhỏ
Cài đặt ReFS không hề dễ dàng
Đây là lần đầu tiên tôi thử sử dụng ReFS để khởi động Windows 11, và phải nói rằng, con đường này không hề đơn giản. Các tài liệu trực tuyến về ReFS còn hạn chế, và ngay cả tài liệu của Microsoft cũng đã lỗi thời. Tôi đã phải mày mò một thời gian để mọi thứ hoạt động trơn tru. Có một cách tương đối dễ dàng để tạo phân vùng ReFS trên Windows 11 bằng cách tạo Dev Drive, nhưng tôi không chắc liệu phân vùng này có thể khởi động được sau đó hay không.
Phương pháp tối ưu nhất mà tôi tìm thấy để thực hiện việc này (nếu bạn không muốn sử dụng các bản dựng Windows Insider) là mở Command Prompt trong quá trình cài đặt Windows 11 và định dạng ổ đĩa của bạn thành ReFS bằng lệnh:
format c: /fs:refs
Bạn cần chỉ định đúng ký tự ổ đĩa muốn định dạng, điều này có thể yêu cầu bạn phải dùng công cụ Diskpart để đảm bảo gán nhãn và mọi thứ chính xác. Sau đó, hãy tiếp tục cài đặt như bình thường và bạn sẽ khởi động từ ReFS. Lưu ý rằng bạn không thể xóa các phân vùng hiện có nếu bạn định làm theo cách này, vì việc tạo một phân vùng mới vẫn sẽ tạo nó dưới dạng phân vùng NTFS.
Tuy nhiên, nếu bạn cảm thấy thoải mái với việc sử dụng các bản dựng Windows Insider, các bản dựng mới nhất trong kênh Dev cho phép bạn tạo phân vùng ReFS dễ dàng hơn thông qua giao diện người dùng, giúp quá trình này bớt phức tạp hơn đáng kể.
Trải nghiệm thực tế Windows 11 khi chạy trên ReFS: Về cơ bản là ổn định
Hoạt động như một hệ điều hành bình thường
Một khi bạn vượt qua rào cản cài đặt Windows 11 trên ReFS, thực sự không có quá nhiều điều khác biệt đáng chú ý ngay lập tức khi bạn sử dụng Windows 11 một cách bình thường. Hệ điều hành sẽ khởi động như mọi khi và bạn có thể thực hiện tất cả các tác vụ mà bạn thường làm.
Các lợi ích lớn của ReFS liên quan đến khả năng phục hồi và độ bền của dữ liệu trên ổ đĩa, cũng như tốc độ cho các tính năng cụ thể như quản lý ổ đĩa cứng ảo (Virtual Hard Disks – VHD), vốn sẽ hoạt động hiệu quả hơn nhiều. Khả năng phục hồi dữ liệu là trọng tâm của ReFS, đến nỗi đó là nguồn gốc của tên gọi của nó (Resilient File System). ReFS sử dụng công nghệ kiểm tra lỗi tự động và liên tục để đảm bảo dữ liệu không dễ bị mất và ít thời gian chết hơn để sửa chữa dữ liệu bị hỏng. Các phân vùng ReFS cũng tốt hơn để quản lý Storage Spaces trên nhiều ổ đĩa, nhưng một lần nữa, đó là một khía cạnh hoàn toàn khác.
Theo những gì tôi có thể nhận thấy, không có gì thực sự bị lỗi khi sử dụng ReFS làm phân vùng khởi động chính, điều này cũng dễ hiểu. Nếu Microsoft thực sự có ý định thay thế hoàn toàn NTFS, nó sẽ phải hoạt động bình thường. Các tính năng như BitLocker vẫn hoạt động như mọi khi, vì vậy không có nhiều vấn đề đáng chú ý.
ReFS có nhanh hơn NTFS? Kết quả có thể khiến bạn bất ngờ
Thực tế cho thấy ReFS có phần chậm hơn
Laptop Windows 11 đang chạy bài kiểm tra hiệu suất ổ đĩa bằng CrystalDiskMark để so sánh ReFS và NTFS.
Tất nhiên, nếu bạn đang cân nhắc sử dụng ReFS, bạn phải thấy được một số lợi ích hữu hình. Khả năng phục hồi dữ liệu là rất tốt, nhưng liệu ReFS có tạo ra bất kỳ sự khác biệt nào về hiệu suất cho Windows 11 hay không? Thực tế là, đó không nên là lý do chính để bạn chuyển sang ReFS, đặc biệt nếu bạn không làm việc với các ổ đĩa cứng ảo hoặc Storage Spaces. Các tính năng của ReFS như block clone có thể giúp ích rất nhiều cho hiệu suất trong các tình huống như quản lý máy ảo (VM), nhưng đó không phải là thứ mà hầu hết người dùng thông thường cần thường xuyên.
Tôi đã thử chạy một bài kiểm tra tốc độ ổ đĩa với CrystalDiskMark để xem liệu có sự khác biệt đáng chú ý nào xuất hiện hay không. Tôi đã chạy thử nghiệm ba lần trên hai phân vùng trên cùng một ổ đĩa, một định dạng NTFS và một định dạng ReFS. Giữa mỗi lần thử nghiệm, máy tính được khởi động lại. Dưới đây là điểm số trung bình từ cả hai:
Chỉ số | NTFS | ReFS | Chênh lệch (%) |
---|---|---|---|
Đọc SEQ1M Q8T1 | 3104.32 | 2532.06 | -18.43% |
Đọc SEQ1M Q1T1 | 1516.51 | 1192.76 | -21.35% |
Đọc RND4K Q32T1 | 594.84 | 546.07 | -8.2% |
Đọc RND4K Q1T1 | 57.91 | 49.27 | -14.92% |
Ghi SEQ1M Q8T1 | 1801.75 | 1711.52 | -5.01% |
Ghi SEQ1M Q1T1 | 1307.65 | 1203.62 | -7.96% |
Ghi RND4K Q32T1 | 510.72 | 442.34 | -13.39% |
Ghi RND4K Q1T1 | 166.38 | 163.52 | -1.72% |
Khá ngạc nhiên, ReFS thực sự có vẻ hoạt động kém hơn trên hầu hết các chỉ số, và trong một số trường hợp, khá đáng kể. Tuy nhiên, đây chỉ là một bài kiểm tra benchmark, và có những trường hợp sử dụng khác có thể mang lại kết quả khác biệt. Một lần nữa, VM và ổ đĩa ảo là những trường hợp sử dụng chính để tận dụng lợi thế của ReFS.
ReFS: Liệu có phải là tương lai của hệ thống tệp Windows?
Tiềm năng và triển vọng
Chỉ từ trải nghiệm thực tế nhanh chóng này, ReFS đã cho thấy nó là một lựa chọn thay thế khả thi cho NTFS. Tuy nhiên, nếu bạn đang tìm kiếm một sự cải thiện về khả năng sử dụng, bạn sẽ không thấy nhiều điều đó ở đây, ít nhất là không theo cách bạn có thể định lượng ngay lập tức. Tính năng lớn nhất và quan trọng nhất – khả năng phục hồi dữ liệu – sẽ chỉ thể hiện rõ ràng theo thời gian. Hiệu suất cũng là một yếu tố lớn, nhưng chỉ khi bạn có các tác vụ cụ thể liên quan đến nhiều hoạt động với máy ảo.
Mặc dù vậy, việc ReFS hoàn toàn có thể sử dụng được là một dấu hiệu tốt. Sẽ không có gì ngạc nhiên nếu nó trở thành hệ thống tệp mặc định cho Windows trong vài năm tới, giả sử những khác biệt về hiệu suất có thể được bù đắp.
Kết luận:
ReFS là một bước tiến quan trọng của Microsoft trong việc xây dựng một hệ thống tệp bền bỉ và đáng tin cậy hơn cho tương lai. Dù quá trình cài đặt còn phức tạp và hiệu suất tổng thể chưa vượt trội NTFS cho người dùng phổ thông, ReFS đã chứng minh được tính khả thi và tiềm năng lớn, đặc biệt trong các môi trường yêu cầu khả năng phục hồi dữ liệu cao và xử lý các tác vụ ảo hóa chuyên sâu. Hãy tiếp tục theo dõi 123thuthuat.com để cập nhật những thông tin mới nhất về ReFS và các công nghệ tiên tiến khác!