Skip to content

123 Thủ Thuật

  • Sample Page

123 Thủ Thuật

  • Home » 
  • Thủ Thuật Máy Tính » 
  • Các Lệnh Quản Lý Lưu Trữ Linux: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ A-Z cho Người Dùng Việt

Các Lệnh Quản Lý Lưu Trữ Linux: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ A-Z cho Người Dùng Việt

By Administrator Tháng 8 22, 2025 0
Gắn ổ đĩa trong Linux với lệnh mount
Table of Contents

Mặc dù hệ điều hành Linux ngày càng trở nên thân thiện và dễ sử dụng hơn với các giao diện đồ họa trực quan, việc thành thạo các lệnh dòng lệnh (command line) vẫn là kỹ năng không thể thiếu đối với bất kỳ người dùng nào muốn kiểm soát hoàn toàn hệ thống của mình. Đặc biệt, quản lý lưu trữ – từ việc kiểm tra dung lượng, định dạng ổ đĩa đến quản lý các phân vùng phức tạp – thường đòi hỏi sự can thiệp qua Terminal.

Hiểu rõ các lệnh này không chỉ giúp bạn giải quyết các vấn đề kỹ thuật nhanh chóng mà còn tối ưu hóa hiệu suất hệ thống. Tuy nhiên, việc thực hiện các lệnh quản lý lưu trữ cũng tiềm ẩn rủi ro xóa dữ liệu nếu không cẩn thận. Vì vậy, hãy luôn tiến hành một cách thận trọng, đặc biệt nếu bạn là người mới làm quen với Linux, và đừng quên sao lưu dữ liệu quan trọng của mình thường xuyên. Bài viết này của 123thuthuat.com sẽ hướng dẫn bạn từ những lệnh cơ bản nhất đến các công cụ nâng cao để quản lý lưu trữ trên Linux một cách hiệu quả và an toàn.

Cảnh Báo Quan Trọng Trước Khi Bắt Đầu

Nhiều lệnh quản lý lưu trữ yêu cầu đặc quyền quản trị viên. Do đó, bạn sẽ cần thêm tiền tố “sudo” trước lệnh của mình và nhập mật khẩu người dùng khi được yêu cầu. Hãy hết sức cẩn trọng khi sử dụng các lệnh này, vì chúng có thể gây mất dữ liệu vĩnh viễn nếu thực hiện sai.

1. Các Lệnh Điều Hướng Cơ Bản Trên Linux

Để quản lý lưu trữ, trước tiên bạn cần biết cách di chuyển và tương tác với hệ thống tệp. Dưới đây là một số lệnh cơ bản mà mọi người dùng Linux nên nằm lòng:

  • cd: Thay đổi thư mục làm việc hiện tại. Ví dụ: cd /home/user/documents.
  • cd ~: Di chuyển đến thư mục chính của người dùng (Home directory).
  • cd ..: Di chuyển lên một cấp thư mục so với thư mục hiện tại.
  • cd –: Quay lại thư mục vừa truy cập trước đó.
  • ls: Liệt kê nội dung của một thư mục.
  • pwd: Hiển thị đường dẫn của thư mục làm việc hiện tại.
  • rm và rmdir: Xóa một tệp (rm) hoặc một thư mục rỗng (rmdir). Sử dụng rm -r để xóa thư mục không rỗng.
  • cp: Sao chép một tệp hoặc thư mục.
  • mv: Di chuyển (hoặc đổi tên) một tệp hoặc thư mục.

Đây là những lệnh cơ bản nhất giúp bạn tương tác và điều hướng trong hệ thống tệp của Linux. Việc thành thạo chúng sẽ là nền tảng vững chắc để bạn tiếp tục khám phá các lệnh quản lý lưu trữ phức tạp hơn.

2. mount: Gắn Ổ Đĩa và Hệ Thống Tệp

Một trong những khía cạnh khác biệt của Linux so với Windows là việc không có các ký tự ổ đĩa (ví dụ: C:, D:). Trong Linux, các ổ đĩa không phải là một thực thể riêng biệt mà chỉ đơn giản là một phần của cây thư mục. Bạn cần “gắn” (mount) chúng vào một điểm gắn (mount point) trong hệ thống tệp để có thể truy cập.

Gắn ổ đĩa trong Linux với lệnh mountGắn ổ đĩa trong Linux với lệnh mount

Thông thường, ngoài ổ đĩa chứa hệ điều hành, bạn sẽ cần gắn các ổ đĩa khác theo cách thủ công. Trong một số bản phân phối Linux, bạn có thể nhấp đúp vào ổ đĩa trong trình quản lý tệp để tự động gắn, nhưng nếu không, bạn sẽ cần sử dụng lệnh mount và unmount, theo sau là tên thiết bị của ổ đĩa và thư mục mà bạn muốn gắn hệ thống tệp vào.

Ví dụ: sudo mount /dev/sdb1 /mnt/my_drive (gắn phân vùng sdb1 vào thư mục /mnt/my_drive).
Để tháo ổ đĩa, dùng sudo umount /mnt/my_drive hoặc sudo umount /dev/sdb1.

3. fdisk: Quản Lý Phân Vùng Cơ Bản

Nếu bạn muốn tạo và quản lý các phân vùng một cách nhanh chóng, fdisk là một công cụ mạnh mẽ. Nó cung cấp các quyền kiểm soát cơ bản đối với phân vùng, bao gồm tạo, xóa và thay đổi loại phân vùng. Tuy nhiên, fdisk không cho phép bạn mở rộng hay thu nhỏ kích thước một phân vùng hiện có.

Quản lý phân vùng ổ đĩa bằng lệnh fdisk trên LinuxQuản lý phân vùng ổ đĩa bằng lệnh fdisk trên Linux

fdisk là một ứng dụng chạy từ dòng lệnh. Để khởi động nó, bạn chỉ cần nhập:

fdisk /dev/[tên_ổ_đĩa]

Ví dụ: fdisk /dev/sda. Sau khi vào giao diện fdisk, bạn cần nhập một lệnh khác để thực hiện các thao tác hữu ích. Có rất nhiều lệnh có sẵn, bao gồm cả các tùy chọn nâng cao, nhưng đây là một vài lệnh cơ bản để bạn bắt đầu:

  • m: Hiển thị menu trợ giúp.
  • n: Tạo một phân vùng mới.
  • d: Xóa một phân vùng.
  • p: In bảng phân vùng hiện tại.
  • t: Thay đổi loại phân vùng.
  • w: Ghi bảng phân vùng vào đĩa và thoát.
  • q: Thoát mà không lưu các thay đổi.

4. parted: Công Cụ Quản Lý Phân Vùng Nâng Cao

Bạn cũng có thể sử dụng lệnh parted để quản lý các phân vùng của mình. GNU Parted cung cấp nhiều tùy chọn hơn fdisk, đáng chú ý nhất là khả năng thay đổi kích thước nhanh chóng một phân vùng hiện có. Giống như fdisk, GNU Parted là một ứng dụng dòng lệnh mà bạn cần khởi động trước khi nhập lệnh:

Sử dụng parted để quản lý và thay đổi kích thước phân vùng LinuxSử dụng parted để quản lý và thay đổi kích thước phân vùng Linux

parted /dev/[tên_ổ_đĩa]

Sau khi vào GNU Parted, bạn có thể nhập các lệnh để thực hiện các chức năng khác nhau, tương tự như fdisk. Các lệnh ở đây thường là các từ đầy đủ, giúp dễ nhớ và dễ hiểu hơn. Dưới đây là một vài lệnh cơ bản để bạn bắt đầu:

  • help: Hiển thị danh sách các lệnh.
  • mkpart: Tạo một phân vùng mới.
  • resizepart: Thay đổi kích thước một phân vùng hiện có.
  • rm: Xóa một phân vùng.
  • print: In bảng phân vùng hiện tại.
  • quit: Thoát GNU Parted, lưu tất cả các thay đổi.

5. mkfs: Định Dạng Phân Vùng Mới Một Cách Nhanh Chóng

Trong khi fdisk hoặc GNU Parted giúp bạn quản lý các phân vùng hiện có, nếu bạn chỉ cần định dạng nhanh một ổ đĩa mới sau khi cài đặt, bạn có thể sử dụng lệnh mkfs. Lệnh này giúp tạo hệ thống tệp trên một phân vùng. Lệnh sẽ có dạng như sau:

Định dạng hệ thống tệp mới với lệnh mkfs trong LinuxĐịnh dạng hệ thống tệp mới với lệnh mkfs trong Linux

mkfs.xfs /dev/sda2

Lệnh trên là một ví dụ, bạn có thể cần thay đổi các chi tiết cụ thể. Tuy nhiên, cấu trúc chung sẽ là mkfs, theo sau là loại hệ thống tệp (ví dụ: ext4, xfs, ntfs, fat32) và đường dẫn đến phân vùng bạn muốn định dạng.

Ví dụ: sudo mkfs.ext4 /dev/sdb1 sẽ định dạng phân vùng sdb1 với hệ thống tệp Ext4.

6. partprobe: Cập Nhật Thông Tin Phân Vùng Cho Hệ Điều Hành

Sau khi hoàn thành tất cả các thao tác liên quan đến phân vùng, bạn cần thông báo cho Linux về những thay đổi này. Lệnh partprobe giúp bạn thực hiện điều đó:

Cập nhật thông tin phân vùng Linux bằng lệnh partprobeCập nhật thông tin phân vùng Linux bằng lệnh partprobe

Để chạy lệnh này, hãy nhập:

sudo partprobe /dev/[tên_ổ_đĩa]

Lệnh này sẽ thông báo cho nhân Linux (kernel) về các thay đổi được thực hiện đối với các phân vùng của bạn trong trường hợp chúng không hiển thị sau khi quản lý xong. Tuy nhiên, bạn không phải lúc nào cũng cần chạy lệnh này. Bạn có thể sử dụng lsblk để liệt kê các ổ đĩa và phân vùng của mình; nếu bạn thấy mọi thứ hiển thị ở đó, bạn không cần dùng partprobe. Nếu không, hãy sử dụng partprobe để cập nhật.

7. swapon và swapoff: Quản Lý Không Gian Swap

Trong Linux, bạn có thể thiết lập một khu vực đặc biệt trên ổ đĩa để xử lý việc “hoán đổi” (swapping), còn được gọi là bộ nhớ ảo. Khi bộ nhớ RAM của bạn đầy, swapping cho phép hệ thống lưu trữ một phần dữ liệu cần thiết trên đĩa và hoán đổi nó với dữ liệu trong bộ nhớ khi cần. Dữ liệu trong bộ nhớ được lưu trữ dưới dạng các “trang” (pages), và bạn có thể hoán đổi các trang này vào và ra khỏi phân vùng swap của mình khi cần.

Bật tắt vùng swap trên Linux với lệnh swapon và swapoffBật tắt vùng swap trên Linux với lệnh swapon và swapoff

Các lệnh swapon và swapoff cho phép bạn bật hoặc tắt phân vùng swap. Cú pháp như sau:

sudo swapoff /dev/[tên_phân_vùng]

Ví dụ: sudo swapoff /dev/sda3.

Lưu ý rằng lệnh này chỉ bật hoặc tắt việc hoán đổi cho một phân vùng đã được định nghĩa cho swapping. Nếu bạn muốn xóa hoặc thêm một phân vùng swap, bạn sẽ cần thực hiện điều đó thông qua tệp cấu hình fstab, thường nằm tại /etc/fstab trên hầu hết các bản phân phối. Để bật lại swap, bạn chỉ cần thay swapoff bằng swapon.

8. du và df: Kiểm Tra Dung Lượng Sử Dụng và Dung Lượng Trống

Cả hai lệnh du và df đều cho phép bạn xem các tệp đang chiếm bao nhiêu dung lượng, nhưng chúng có các mục đích hơi khác nhau.

Kiểm tra dung lượng đĩa đã sử dụng bằng lệnh du trong LinuxKiểm tra dung lượng đĩa đã sử dụng bằng lệnh du trong Linux

  • du (disk usage): Mục đích chính là hiển thị kích thước của các tệp và thư mục. Bạn sẽ nhập lệnh, theo sau là một cờ (flag), và cuối cùng là đường dẫn hoặc tên tệp. Dưới đây là một vài cờ hữu ích để bắt đầu:
    • -h: Hiển thị dữ liệu ở định dạng dễ đọc (human-readable), như gigabyte (GB).
    • -c: Tổng kích thước của tất cả các tệp trong vị trí, được chia nhỏ theo kích thước tệp và thư mục.
    • -s: Tổng kích thước của tất cả các tệp trong vị trí mà không hiển thị chi tiết kích thước từng tệp và thư mục.

Ví dụ: du -sh /home/user/documents sẽ hiển thị tổng dung lượng mà thư mục documents chiếm dụng.

  • df (disk free): Mặt khác, lệnh df cho bạn biết bao nhiêu dung lượng trống có sẵn trên các hệ thống tệp. Tương tự như du, bạn nhập lệnh, theo sau là một cờ, theo sau là vị trí của ổ đĩa. Bạn cũng sẽ muốn sử dụng cờ -h ở đây, nó sẽ hiển thị kết quả ở định dạng dễ đọc.

Ví dụ: df -h sẽ hiển thị dung lượng trống của tất cả các hệ thống tệp đang được gắn.

9. find: Tìm Kiếm Tệp và Thư Mục Mạnh Mẽ

Nếu bạn đang tìm kiếm một tệp cụ thể, bạn có thể sử dụng lệnh find. Lệnh này cho phép bạn tìm kiếm trong một đường dẫn được chỉ định cho một tệp cụ thể, và sau khi thiết lập các cờ thích hợp, lệnh của bạn sẽ trông giống như sau:

Tìm kiếm tệp và thư mục trên Linux với lệnh findTìm kiếm tệp và thư mục trên Linux với lệnh find

find /đường/dẫn/tìm/kiếm -name "tên_tệp"

Mặc dù trường hợp sử dụng cơ bản của find là để tìm một tệp cụ thể, bạn có thể làm được nhiều điều hơn với lệnh này. Dưới đây là một vài cờ bạn có thể sử dụng để khai thác tối đa:

  • -type: Chỉ định loại bạn muốn tìm kiếm, chẳng hạn như “f” cho tệp (file) và “d” cho thư mục (directory).
  • -mtime: Giới hạn tìm kiếm trong các tệp hoặc thư mục được sửa đổi trong một khoảng thời gian nhất định, chẳng hạn như “+30” để hiển thị các tệp chưa được sửa đổi trong 30 ngày trở lên.
  • -ls: Liệt kê nội dung của một thư mục (tương tự ls).
  • -iname: Cho phép tìm kiếm các kết quả khớp một phần với tên tệp hoặc thư mục (không phân biệt chữ hoa/thường).

10. locate: Tìm Kiếm Tệp Nhanh Chóng Hơn

Bạn có thể sử dụng find để tìm một tệp cụ thể, mặc dù rõ ràng đó là một lệnh có khả năng hơn rất nhiều. Nếu bạn muốn chỉ tìm một tệp cụ thể và cần làm điều đó nhanh chóng, bạn có thể sử dụng lệnh locate thay thế. Lệnh này trông như sau:

Tìm kiếm tệp nhanh hơn trên Linux với lệnh locateTìm kiếm tệp nhanh hơn trên Linux với lệnh locate

locate tên_tệp.phần_mở_rộng

Sự khác biệt giữa find và locate là locate tìm kiếm trong một cơ sở dữ liệu được xây dựng sẵn, trong khi find có thể khám phá các tệp mới trong quá trình tìm kiếm của nó. Nếu bạn cần cập nhật cơ sở dữ liệu của locate, bạn có thể thực hiện bằng cách chạy lệnh sudo updatedb.

Kết Luận

Việc nắm vững các lệnh quản lý lưu trữ trên Linux là một kỹ năng vô cùng giá trị, giúp bạn kiểm soát hoàn toàn hệ thống, khắc phục sự cố và tối ưu hóa hiệu suất. Từ việc điều hướng cơ bản trong hệ thống tệp đến các tác vụ phức tạp như quản lý phân vùng hay kiểm tra dung lượng, mỗi lệnh đều có vai trò riêng và mang lại sức mạnh đáng kinh ngạc cho người dùng.

Hãy dành thời gian thực hành và làm quen với các lệnh này. Với sự cẩn trọng và kiến thức đúng đắn, bạn sẽ dễ dàng quản lý mọi khía cạnh của dữ liệu trên hệ thống Linux của mình. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc mẹo hay nào khác về các lệnh quản lý lưu trữ Linux, đừng ngần ngại chia sẻ trong phần bình luận bên dưới nhé!

Share
facebookShare on FacebooktwitterShare on TwitterpinterestShare on Pinterest
linkedinShare on LinkedinvkShare on VkredditShare on ReddittumblrShare on TumblrviadeoShare on ViadeobufferShare on BufferpocketShare on PocketwhatsappShare on WhatsappviberShare on ViberemailShare on EmailskypeShare on SkypediggShare on DiggmyspaceShare on MyspacebloggerShare on Blogger YahooMailShare on Yahoo mailtelegramShare on TelegramMessengerShare on Facebook Messenger gmailShare on GmailamazonShare on AmazonSMSShare on SMS
Post navigation
Previous post

Bật Ngay 7 Tính Năng Ẩn Hữu Ích Trên Windows 11 Để Tối Ưu Trải Nghiệm

Next post

Giải pháp chơi game cũ trên RTX 50 Series: Tối ưu PhysX với GPU phụ

Administrator

Related Posts

Categories Thủ Thuật Máy Tính Các Lệnh Quản Lý Lưu Trữ Linux: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ A-Z cho Người Dùng Việt

macOS Tahoe: Bản Cập Nhật Lớn Cuối Cùng Dành Cho Mac Intel – Điều Người Dùng Cần Biết

Categories Thủ Thuật Máy Tính Các Lệnh Quản Lý Lưu Trữ Linux: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ A-Z cho Người Dùng Việt

Proton VPN: 5 Tính Năng Quan Trọng Bạn Nên Kích Hoạt Ngay Để Bảo Mật Tối Ưu

Categories Thủ Thuật Máy Tính Các Lệnh Quản Lý Lưu Trữ Linux: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ A-Z cho Người Dùng Việt

Google Pixel 9a Ra Mắt: Smartphone Tầm Trung Đáng Chú Ý với Chip Tensor G4 và Camera AI Đỉnh Cao

Leave a Comment Hủy

Recent Posts

  • macOS Tahoe: Bản Cập Nhật Lớn Cuối Cùng Dành Cho Mac Intel – Điều Người Dùng Cần Biết
  • Proton VPN: 5 Tính Năng Quan Trọng Bạn Nên Kích Hoạt Ngay Để Bảo Mật Tối Ưu
  • Google Pixel 9a Ra Mắt: Smartphone Tầm Trung Đáng Chú Ý với Chip Tensor G4 và Camera AI Đỉnh Cao
  • Biến Laptop Cũ Thành Máy Đọc Sách E-reader Hoàn Hảo Với Kavita
  • Cảnh báo từ nhà phát triển: Tránh xa Driver Nvidia 572.XX cho RTX 30/40 Series!

Recent Comments

Không có bình luận nào để hiển thị.
Copyright © 2025 123 Thủ Thuật - Powered by Nevothemes.
Offcanvas
Offcanvas

  • Lost your password ?