Skip to content

123 Thủ Thuật

  • Sample Page

123 Thủ Thuật

  • Home » 
  • Thủ Thuật Máy Tính » 
  • Những Thông Số GPU Dễ Gây Hiểu Lầm: Hiệu Năng Thực Tế Mới Là Vua!

Những Thông Số GPU Dễ Gây Hiểu Lầm: Hiệu Năng Thực Tế Mới Là Vua!

By Administrator Tháng 8 18, 2025 0
GPU die và chip nhớ VRAM trên bo mạch card đồ họa
Table of Contents

Có một thời điểm tôi tin rằng mình có thể hiểu mọi thứ cần biết về một chiếc GPU chỉ dựa trên bảng thông số kỹ thuật. Cách tiếp cận này có lý đối với nhiều sản phẩm khác: bạn chọn thông số mong muốn cho TV hoặc màn hình của mình, bạn dựa vào số lõi khi xem xét CPU, và tốc độ truyền tải RAM tạo nên sự khác biệt khi so sánh các bộ kit. Tuy nhiên, các card đồ họa là những “quái vật” phức tạp, và nếu bạn quá sa đà vào các thông số kỹ thuật, bạn có thể sẽ có một ấn tượng sai lầm.

Một số thông số GPU thực sự quan trọng, trong khi những thông số khác có thể dễ dàng đánh lừa người mua tiềm năng. Hiệu năng thực tế là yếu tố quyết định khi lựa chọn một chiếc GPU, nhưng đây là những thông số bạn nên xem xét với sự thận trọng đặc biệt.

4 Thông Số GPU Dễ Gây Hiểu Lầm Mà Bạn Nên Cảnh Giác

1. TFLOPS: Con Số Lý Thuyết, Không Phải Hiệu Năng Thực Tế

Đối với những ai chưa biết, FLOPS là viết tắt của “floating point operations per second” (số phép toán dấu phẩy động mỗi giây). Nó phần nào tương tự với chỉ số Instructions Per Clock (IPC) thường được nhắc đến khi nói về kiến trúc CPU. GPU sử dụng số học dấu phẩy động cho các phép tính của mình, vì vậy FLOPS đo lường số lượng phép toán có thể xảy ra trong một giây. Chữ “T” đằng trước chỉ đơn giản là viết tắt của teraFLOPS, tức là một nghìn tỷ phép toán dấu phẩy động mỗi giây.

TFLOPS là một thước đo của kiến trúc và nó tỷ lệ thuận với mức độ kiến trúc đó được tích hợp trên GPU. Cụ thể, nó có mối tương quan chặt chẽ với kích thước die (bán dẫn) và số lượng bóng bán dẫn trong một kiến trúc nhất định. Ví dụ, chiếc RTX 5060 Ti có số lượng bóng bán dẫn ít hơn khoảng 76% so với RTX 5090. Kích thước die của nó cũng nhỏ hơn 76%, và chỉ số TFLOPS thấp hơn 77%. TFLOPS là một phép tính lý thuyết dựa trên khả năng của kiến trúc. Mặc dù đôi khi có mối tương quan, TFLOPS không được dùng để đo lường hiệu năng thực tế.

Một cách tuyệt vời để chứng minh điều đó chính là chiếc RTX 5060 Ti. Nvidia đã phát hành GPU này với hai phiên bản, một với 16GB VRAM và một với 8GB. Chúng sử dụng cùng một die GPU với cùng số lõi và do đó, chúng có cùng một chỉ số TFLOPS chính xác. Tôi sẽ để kết quả của TechPowerUp cho RTX 5060 Ti 8GB khi chạy The Last of Us Part One nói lên liệu hai phiên bản này có thực sự có cùng hiệu năng hay không.

Cuộc tranh luận về TFLOPS thực sự là lỗi của Sony và Microsoft, những hãng đã sử dụng phép đo này như một công cụ tiếp thị khi nói về khả năng phần cứng console của họ. Tuy nhiên, đây không phải là điều bạn nên bận tâm khi mua một chiếc GPU. Hiệu năng thực tế còn hơn cả những gì kiến trúc có thể làm và mức độ kiến trúc đó được khắc vào silicon.

2. Kích Thước Die (Die Size): Thú Vị, Nhưng Không Quyết Định

Nếu bạn thường xuyên lui tới các diễn đàn PC trực tuyến, bạn có thể đã nghe đến kích thước die vài lần, đặc biệt là liên quan đến các GPU sắp ra mắt. Tương tự như TFLOPS, kích thước die phần nào là một sự trừu tượng hóa từ hiệu năng thực tế. Nếu một GPU từ một thế hệ cụ thể đã được phát hành và bạn biết kích thước die của nó, bạn có thể so sánh điều đó với kích thước die của một GPU sắp tới để xem, đúng nghĩa đen, phần cứng đó “đối chọi” như thế nào. Nhưng ngay khi có kết quả benchmark, kích thước die trở nên gần như không còn phù hợp.

Có một số yếu tố khác khi xem xét kích thước die, cụ thể là các chip lớn hơn sẽ tạo ra nhiều nhiệt hơn và cần hệ thống tản nhiệt tốt hơn. Nhưng ngay cả trong trường hợp này, kích thước die cũng chỉ là một sự trừu tượng hóa từ những gì bạn thực sự quan tâm. Nó cũng không tính đến tất cả các yếu tố hiệu năng khác, bao gồm thiết kế PCB và nguồn điện, dung lượng VRAM, thiết kế tản nhiệt, và có lẽ quan trọng nhất, cách phần cứng hoạt động với phần mềm bạn đã mua.

GPU die và chip nhớ VRAM trên bo mạch card đồ họaGPU die và chip nhớ VRAM trên bo mạch card đồ họa

Kích thước die rất thú vị để xem xét trước khi một GPU được phát hành, nhưng chỉ khi so sánh hai GPU sử dụng cùng một kiến trúc. Kích thước bóng bán dẫn dẫn đến mật độ chuyển tiếp khác nhau cho một kích thước die nhất định, và ngay cả hai GPU sử dụng cùng kích thước bóng bán dẫn cũng không thể so sánh nếu chúng sử dụng các kiến trúc khác nhau. Nếu việc các bóng bán dẫn của một GPU kết hợp với nhau không quan trọng, thì nghệ thuật kiến trúc phần cứng sẽ không tồn tại.

3. Số Lõi (Core Count): Cái Bẫy Dễ Mắc Phải

Số lượng lõi là một thông số thú vị vì nó có thể quan trọng nếu bạn biết mình đang tìm kiếm điều gì. Tuy nhiên, rất dễ bị đánh lừa bởi số lượng lõi. Nó chỉ đáng để so sánh trong cùng một thương hiệu, cho dù là AMD, Intel hay Nvidia, và bạn không nên so sánh quá xa về kiến trúc. Miễn là bạn đang so sánh số lượng lõi từ cùng một thương hiệu giữa hai thế hệ gần nhau, bạn có thể có một ý tưởng khá tốt về cách hiệu năng sẽ tỷ lệ. Vẫn có những trường hợp ngoại lệ, vì vậy bất cứ khi nào bạn có quyền truy cập vào các kết quả benchmark thực tế, điều đó luôn vượt trội hơn bất kỳ thông số nào bạn có thể nhìn vào.

Để chứng minh điều này, chiếc RTX 3090 Ti có 10.752 lõi. Chiếc RTX 5090 có số lõi gấp đôi một chút với 21.760, và nó nhanh hơn khoảng gấp đôi. Đây là hai GPU từ cùng một thương hiệu trong hai thế hệ gần nhau, và có một mối liên hệ tốt giữa số lượng lõi và hiệu năng tương đối. Mặt khác, RTX 3090 Ti có số lượng lõi gấp khoảng hai rưỡi so với RX 9070 XT, nhưng chúng chỉ cách nhau vài điểm trong các kết quả benchmark. Số lượng lõi ở đây hoàn toàn không liên quan.

Điều này có lý khi mọi thứ diễn ra như vậy. Nvidia, AMD và Intel đang xây dựng dựa trên công việc trước đó với mỗi thế hệ mới, vì vậy có mối tương quan giữa số lượng lõi và hiệu năng tương đối khi bạn chuyển từ thế hệ này sang thế hệ tiếp theo. Tuy nhiên, nếu bạn bắt đầu so sánh số lượng lõi giữa hai thế hệ xa cách, hoặc giữa các thương hiệu, bạn đang bỏ lỡ vấn đề cốt lõi.

4. Tốc Độ Xung Nhịp (Clock Speed): Chỉ Có Tính Tương Đối

Tốc độ xung nhịp, giống như số lượng lõi, chỉ quan trọng nếu bạn biết mình đang tìm kiếm điều gì. Tuy nhiên, không giống như số lượng lõi, tốc độ xung nhịp không phải là thứ có thể tỷ lệ giữa các thế hệ, và chắc chắn nó không tương quan với hiệu năng khi xem xét các GPU khác nhau từ AMD, Nvidia hoặc Intel. Tốc độ xung nhịp thậm chí không hữu ích để so sánh hai GPU trong cùng một thế hệ. Điều duy nhất tốc độ xung nhịp hữu ích là để xem tốc độ của một GPU so với chính nó, và ngay cả khi đó, hiệu năng cũng sẽ không tỷ lệ hoàn hảo với tốc độ xung nhịp.

Tình huống duy nhất mà tốc độ xung nhịp có thể hữu ích là khi so sánh hai card đồ họa sử dụng cùng một GPU. Có thể bạn đang xem xét một chiếc RX 9070 tiêu chuẩn so với một mẫu đã được ép xung. Ngay cả khi đó, tôi cũng sẽ không quá tin tưởng vào tốc độ xung nhịp. Một số card có khả năng ép xung tốt hơn, và một số kiến trúc và ứng dụng phản ứng tích cực hơn với tần số GPU. Trong khi đó, những card khác lại ít có được lợi ích từ việc tăng tốc độ xung nhịp.

Card đồ họa ASRock Radeon RX 9070 Steel Legend đã lắp đặt với đèn RGBCard đồ họa ASRock Radeon RX 9070 Steel Legend đã lắp đặt với đèn RGB

Xét mức độ hữu ích hạn chế của tốc độ xung nhịp trên bao bì, đây là điều bạn có thể an tâm bỏ qua khi chọn một chiếc GPU. Có những trường hợp ngoại lệ; những GPU có rất nhiều khoảng trống để ép xung và hưởng lợi từ việc ép xung tại nhà máy. Nhưng trong hầu hết các trường hợp, việc ép xung một cách thận trọng chỉ cải thiện hiệu năng của bạn một cách không đáng kể, và đó là điều bạn có thể tự tinh chỉnh trong vài phút bằng một chương trình như MSI Afterburner.

Hiệu Năng Thực Tế: Yếu Tố Quyết Định Khi Chọn Mua GPU

Tôi không phải là người ủng hộ việc bỏ qua hoàn toàn các thông số kỹ thuật khi xem xét các GPU khác nhau, nhưng khi nói đến quyết định mua hàng thực tế, hiệu năng là yếu tố tối thượng. Với một vài trường hợp ngoại lệ, chẳng hạn như dung lượng VRAM, các thông số thường chỉ hữu ích cho việc dự đoán hoặc phân tích sau. Chúng tốt để có được một ý tưởng chung về cách các GPU mới, chưa được phát hành sẽ hoạt động, và chúng tốt để hiểu tại sao một GPU hoạt động theo cách nó hoạt động sau khi các bài kiểm tra benchmark đã ổn định. Bất cứ điều gì vượt ra ngoài những điều đó, bạn đang mạo hiểm trừ khi bạn xem xét tất cả các yếu tố tạo nên một chiếc card đồ họa.

Để lựa chọn một chiếc card đồ họa phù hợp, hãy luôn ưu tiên tìm kiếm các bài đánh giá, so sánh hiệu năng thực tế từ các nguồn uy tín, và xem xét nhu cầu sử dụng cụ thể của bạn. Đừng để những con số hào nhoáng làm bạn xao nhãng khỏi giá trị cốt lõi mà một chiếc GPU mang lại: khả năng xử lý đồ họa mượt mà và ổn định.

Bạn có kinh nghiệm gì khi lựa chọn card đồ họa không? Hãy chia sẻ những thông số bạn thấy hữu ích hoặc dễ gây hiểu lầm trong phần bình luận bên dưới nhé!

Share
facebookShare on FacebooktwitterShare on TwitterpinterestShare on Pinterest
linkedinShare on LinkedinvkShare on VkredditShare on ReddittumblrShare on TumblrviadeoShare on ViadeobufferShare on BufferpocketShare on PocketwhatsappShare on WhatsappviberShare on ViberemailShare on EmailskypeShare on SkypediggShare on DiggmyspaceShare on MyspacebloggerShare on Blogger YahooMailShare on Yahoo mailtelegramShare on TelegramMessengerShare on Facebook Messenger gmailShare on GmailamazonShare on AmazonSMSShare on SMS
Post navigation
Previous post

5 Mẹo Pivot Table Excel Nâng Cao Giúp Phân Tích Dữ Liệu Chuyên Sâu

Next post

5 Tính Năng Quan Trọng Trong Windows 11 Nên Được Kích Hoạt Ngay Lập Tức

Administrator

Related Posts

Categories Thủ Thuật Máy Tính Những Thông Số GPU Dễ Gây Hiểu Lầm: Hiệu Năng Thực Tế Mới Là Vua!

macOS Tahoe: Bản Cập Nhật Lớn Cuối Cùng Dành Cho Mac Intel – Điều Người Dùng Cần Biết

Categories Thủ Thuật Máy Tính Những Thông Số GPU Dễ Gây Hiểu Lầm: Hiệu Năng Thực Tế Mới Là Vua!

Proton VPN: 5 Tính Năng Quan Trọng Bạn Nên Kích Hoạt Ngay Để Bảo Mật Tối Ưu

Categories Thủ Thuật Máy Tính Những Thông Số GPU Dễ Gây Hiểu Lầm: Hiệu Năng Thực Tế Mới Là Vua!

Google Pixel 9a Ra Mắt: Smartphone Tầm Trung Đáng Chú Ý với Chip Tensor G4 và Camera AI Đỉnh Cao

Leave a Comment Hủy

Recent Posts

  • macOS Tahoe: Bản Cập Nhật Lớn Cuối Cùng Dành Cho Mac Intel – Điều Người Dùng Cần Biết
  • Proton VPN: 5 Tính Năng Quan Trọng Bạn Nên Kích Hoạt Ngay Để Bảo Mật Tối Ưu
  • Google Pixel 9a Ra Mắt: Smartphone Tầm Trung Đáng Chú Ý với Chip Tensor G4 và Camera AI Đỉnh Cao
  • Biến Laptop Cũ Thành Máy Đọc Sách E-reader Hoàn Hảo Với Kavita
  • Cảnh báo từ nhà phát triển: Tránh xa Driver Nvidia 572.XX cho RTX 30/40 Series!

Recent Comments

Không có bình luận nào để hiển thị.
Copyright © 2025 123 Thủ Thuật - Powered by Nevothemes.
Offcanvas
Offcanvas

  • Lost your password ?